Bản vẽ xin phép xây dựng |
12.000 đ/m2 |
1 - Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng (theo mẫu tại Phụ lục số 13Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2012/TT-BXD ngày 20/12/2012 của Bộ Xây dựng)
2 - Bản sao được công chứng hoặc chứng thực một trong những giấy tờ về quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai.
3 - Hai bộ bản vẽ thiết kế, mỗi bộ gồm:
a) Bản vẽ mặt bằng công trình trên lô đất tỷ lệ 1/50 - 1/500, kèm theo sơ đồ vị trí công trình;
b) Bản vẽ mặt bằng các tầng, các mặt đứng và mặt cắt chủ yếu của công trình, tỷ lệ 1/50 - 1/200;
c) Bản vẽ mặt bằng móng tỷ lệ 1/50 - 1/200 và mặt cắt móng tỷ lệ 1/50, kèm theo sơ đồ đấu nối hệ thống thoát nước mưa, xử lý nước thải, cấp nước, cấp điện, thông tin tỷ lệ 1/50 - 1/200.
d,quan trọng nhất là họa đồ vị trí trong bản vẽ xin phép xây dựng không phải công ty nào cũng có,và kiến trúc sư hay kỹ sư nào cũng biết mà chỉ một bộ phận nhỏ có thể chạy tọa độ theo đúng qui hoạch và cấp phép của cơ quan cấp phép.
4 - Giấy phép kinh doanh công ty vẽ xin phép xây dựng
5 - Giấy phép hành nghề kiến trúc sư ( thiết kế kiến trúc)
6- - Giấy phép hành nghề kỹ sư ( thiết kế kết cấu)
7- Hồ sơ khai năng lực kinh nghiệm thiết kế công trình tương tự công trình cần xin phép xây dựng
Tổng Diện Tích Sàn Xây Dựng |
Chi Phí Dịch Vụ Trọn Gói |
* Nhỏ hơn 100 m2 |
5. 000. 000 đ |
Từ 100 m2 đến 200 m2 |
6. 000. 000 đ |
Từ 200 m2 đến 300 m2 |
7. 000. 000 đ |
Từ 300 m2 đến 400 m2 |
8. 000. 000 đ |
Từ 400 m2 đến 600 m2 |
10. 000. 000 đ |
Từ 600 m2 đến 800 m2 |
12. 000 . 000 đ |
Từ 800 m2 đến 1000 m2 |
14. 000. 000 đ |
* Lớn hơn 1000 m2 |
Gía thương lượng |
Tổng Diện Tích Sàn Xây Dựng |
Chi Phí Thiết Kế Móng |
* Nhỏ hơn 250 m2 |
1.000. 000 đ |
Từ 250 m2 đến 400 m2 |
2. 000. 000 đ |
Từ 400 m2 đến 550 m2 |
3. 000. 000 đ |
Từ 550 m2 đến 700 m2 |
4 . 000. 000 đ |
Từ 700 m2 đến 850 m2 |
5. 000. 000 đ |
Từ 850 m2 đến 1000 m2 |
6. 000. 000 đ |
Lớn hơn 1000 m2 |
Gía thỏa thuận |
Tổng Diện Tích Sàn Xây Dựng |
Chi Phí Kiểm Định Móng |
* Nhỏ hơn 250 m2 |
4. 000. 000 đ |
Từ 250 m2 đến 400 m2 |
5. 000 . 000 đ |
Từ 400 m2 đến 550 m2 |
6. 000. 000 đ |
Từ 550 m2 đến 700 m2 |
7. 000. 000 đ |
Từ 700 m2 đến 850 m2 |
8 . 000. 000 đ |
Từ 850 m2 đến 1000 m2 |
9. 000. 000 đ |
Lớn hơn 1000 m2 |
Gía thỏa thuận |